Tổng quan
Ô địa kỹ thuật Geocell là sản phẩm được sản xuất từ các dải HDPE có chiều rộng từ 5cm đến 20 cm được hàn các tấm liền kề với nhau, các mối hàn này cách đều nhau với khoảng cách nhất định từ 33cm đến 60cm
Khi hệ thống dựng theo chiều ngang (chiều rộng của dải HDPE) và căng rộng ra thì sẽ tạo thành một hệ thống gồm nhiều ô tổ ong, các ô này được đổ đất, cát, hoặc đá để tạo thành một hệ thống vững chắc có khả năng gia cường nền cũng như bảo vệ mái dốc chống lại sạt lở và xói mòn.
Phân loại theo đặc tính sản phẩm
Báo giá tham khảo từ Hưng Phú
| stt | Tên loại | Chiều cao (mm) | Đơn giá /m2 |
| 1 | Ô địa Geocell cao 70 mm mối hàn 356mm | 70 | 88.000 |
| 2 | Ô địa Geocell cao 150 mm mối hàn 356mm | 150 | 170.200 |
| 3 | Ô địa Geocell cao 100 mm mối hàn 445mm | 100 | 76.000 |
| 4 | Ô địa Geocell cao 150 mm mối hàn 445mm | 150 | 112.000 |
| 5 | Ô địa Geocell cao 200 mm mối hàn 445mm | 200 | 155.000 |
Thông số kỹ thuật điển hình
Kích thước ô vuông: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, kích thước ô vuông trên geocell có thể khác nhau. Thông thường, kích thước ô vuông dao động từ 50mm đến 300mm.
Chiều cao geocell: Chiều cao geocell thường từ 50mm đến 300mm. Chiều cao của geocell phụ thuộc vào độ dày của vật liệu được sử dụng để sản xuất geocell.
Độ dày vật liệu: Vật liệu được sử dụng để sản xuất geocell thường có độ dày từ 1mm đến 3mm.
Độ bền kéo: Độ bền kéo của geocell thường dao động từ 10KN/m đến 50KN/m. Đây là chỉ số quan trọng cho khả năng chịu tải của geocell trong các ứng dụng xây dựng.
Màu sắc: Geocell có thể được sản xuất trong nhiều màu sắc khác nhau, tuy nhiên màu đen là màu phổ biến nhất.
Khả năng chống thấm: Geocell có khả năng chống thấm cao, giúp giữ chất lỏng và bảo vệ môi trường.
Tuổi thọ: Tuổi thọ của geocell phụ thuộc vào vật liệu được sử dụng để sản xuất và điều kiện sử dụng. Thông thường, tuổi thọ của geocell từ 10 đến 50 năm.



Công nghệ Neoweb, hay còn gọi là ô địa kỹ thuật Geocell, là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực địa kỹ thuật, được thiết kế để phân tách, ổn định và gia cố nền đất. Hệ thống này bao gồm các ô ngăn hình mạng dạng tổ ong, được tạo thành từ các tấm màng HDPE liên kết bằng phương pháp hàn nhiệt. Khi được chèn lấp bằng đất, đá dăm, sỏi hoặc bê tông, Neoweb tạo thành một kết cấu có khả năng gia cường nền đất, chống xói mòn và bảo vệ lớp màng chống thấm bên dưới khỏi các tác động cơ học bên ngoài.

Neoweb có nhiều chủng loại và kích thước khác nhau, được phân loại theo kích thước ô ngăn và chiều cao. Cụ thể, kích thước ô ngăn bao gồm loại tiêu chuẩn (21x25cm), trung bình (29x34cm) và lớn (42x50cm). Chiều cao của Neoweb dao động từ 5 cm đến 20 cm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ngân sách đầu tư của từng công trình.
Ứng dụng của Neoweb rất đa dạng, đặc biệt hiệu quả trong các công trình xây dựng hạ tầng tại khu vực đất yếu và địa hình phức tạp. Trong ngành thủy lợi, Neoweb được sử dụng để gia cố kênh mương, đê, đập và hồ chứa nước, giúp kiểm soát và chống xói mòn bề mặt. Trong xây dựng tường chắn, cấu tạo đặc biệt của Neoweb tạo thành cốt trong vật liệu, đồng thời là ván khuôn trong quá trình thi công, giúp củng cố nền đất và tạo nên cảnh quan đẹp mắt cho công trình. Ngoài ra, Neoweb còn được áp dụng trong thi công đường bộ, đường sắt và gia cố công trình mái dốc, giúp tăng cường khả năng chịu tải và giảm lún cho nền đường.
Quy trình thi công Neoweb bao gồm các bước: chuẩn bị mặt bằng thi công và san nền, chuẩn bị vật liệu và thiết bị thi công, rải các tấm Neoweb, ghim nối các tấm Neoweb, đóng cọc neo, chèn lấp vật liệu và đầm nén bề mặt. Với các ưu điểm như thi công nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, công nghệ Neoweb đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT SẢN PHẨM GEOCELL THÔNG DỤNG
| STT | Các chỉ tiêu (Properties) | Phương pháp thử Method | Đơn vị (Unit) | GEOCELL 330 | GEOCELL 356 | GEOCELL 445 | GEOCELL 500 | GEOCELL 660 |
| 1 | Polymer | – | Hight Density Poli Etilen (HDPE) | |||||
| 2 | Hàm lượng Carbonden | ASTM D 1603 | % | ≥2.0 | ≥2.0 | ≥2.0 | ≥2.0 | ≥2.0 |
| 3 | Tỷ trọng | ASTM D 1505 | g/cm3 | ≥0,94 | ≥0,94 | ≥0,94 | ≥0,94 | ≥0,94 |
| 4 | Độ dày tấm | ASTM D 5199 | mm | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 |
| 5 | Chịu lực mối hàn | – | N | ≥1.000 | ≥1.000 | ≥1.000 | ≥1.000 | ≥1.000 |
| 6 | Khoảng cách mối hàn | – | mm | 330 | 356 | 445 | 500 | 660 |
| 7 | Chiều cao ô | – | mm | 50, 65, 75, 100, 120, 150, 200 | ||||
| 8 | Kích thước ô mở rộng | – | mm | 244 x 205 | 258 x 220 | 320 x 287 | 370 x 310 | 488 x 410 |
| 9 | Kích thước Panel mở rộng | – | m | 5,12 x 3,08 | 5,42 x 3,3 | 5,76 x 4,3 | 5,92 x 4,65 | 5,85 x 6,15 |
| 10 | Vùng Panel mở rộng | – | m2 | 15,77± 3% | 17,89± 3% | 24,77± 3% | 27,53± 3% | 35,98± 3% |
| 11 | Màu sắc | Đen, Xanh lá, Xanh đen và cát | ||||||

Lĩnh vực ứng dụng Ô địa kỹ thuật Geocell Neoweb
Geocell Neoweb là một sản phẩm ô địa kỹ thuật đa năng và có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Cơ sở hạ tầng: Geocell Neoweb được sử dụng để tăng cường độ bền và tải trọng của các cơ sở đất, như đường bộ, đường sắt, sân bay, bãi đỗ xe và các công trình cầu đường.

Bảo vệ môi trường: Geocell Neoweb có thể được sử dụng để xử lý nước thải và tạo bờ đê, giúp giữ chặt và lọc các vật liệu ô nhiễm trong nước.
Xây dựng đường giao thông: Geocell Neoweb có thể được sử dụng để tạo ra các bề mặt giao thông với độ bền cao hơn và giảm thiểu sự di chuyển của đất và đá trong các môi trường khác nhau.

Điều chỉnh địa hình: Geocell Neoweb được sử dụng để điều chỉnh địa hình và tạo ra các khu vực bằng phẳng cho các hoạt động xây dựng khác.

1. Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 8864:2011 – Vật liệu địa kỹ thuật – Phương pháp thử.
TCVN 11823-10:2017 – Màng địa kỹ thuật polyme tổng hợp – Phần 10: Phương pháp xác định độ bền kéo hàn.
ASTM D6241 – Kiểm tra sức kháng xuyên thủng của Geocell.
ASTM D6392 – Kiểm tra độ bền mối hàn của HDPE.
ISO 10318 – Định nghĩa và phân loại vật liệu địa kỹ thuật.
2. Quy trình thi công
a. Chuẩn bị mặt bằng
San ủi, đầm nền bằng phẳng, đạt độ chặt K ≥ 0.9 theo yêu cầu thiết kế.
Loại bỏ vật sắc nhọn, rác, cỏ hoặc bùn nhão trên bề mặt.
b. Trải và cố định Neoweb
Mở cuộn Neoweb và kéo giãn đều theo thiết kế.
Dùng neo thép hoặc cọc tre, thép φ10 dài 30–50cm cố định từng ô.
Các tấm Neoweb được liên kết với nhau bằng chốt nhựa, thép hoặc vít chuyên dụng.
c. Đổ vật liệu chèn lấp
Đổ đá dăm, cát, sỏi hoặc bê tông vào từng ô, đảm bảo lấp đầy.
Sử dụng đầm thủ công hoặc cơ giới nhẹ để nén chặt từng lớp.
d. Đảm bảo thoát nước
Thiết kế hệ thống thoát nước dọc – ngang nếu dùng cho mái dốc hay đường.
3. Nghiệm thu
Kiểm tra hình dáng và kích thước ô ngăn, chiều cao tấm theo đúng thông số thiết kế.
Kiểm tra mối nối và độ giãn nở của tấm Neoweb khi thi công thực tế.
Kiểm tra độ chặt của nền và lớp chèn lấp bằng thí nghiệm xuyên nhẹ hoặc rót cát.
Lấy mẫu kiểm tra độ bền vật liệu HDPE: độ bền kéo, độ bền hàn.
Kiểm tra khả năng chống xói, thoát nước sau mưa hoặc mô phỏng.
Chức năng

Ổn định nền móng

Chống xói mòn

Gia cố mái dốc
Ứng dụng

Đường bộ – Cao tốc

Tường chắn

Bờ kênh

Mái dốc



Các câu hỏi thường gặp
Ô địa kỹ thuật Geocell là một vật liệu địa kỹ thuật có cấu trúc dạng tổ ong ba chiều, thường được làm từ nhựa HDPE (High-Density Polyethylene). Khi được mở rộng và lấp đầy bằng các vật liệu như đất, sỏi hoặc đá, Geocell tạo thành một hệ thống gia cố nền đất, tăng cường tính ổn định và chống xói mòn hiệu quả.
Geocell được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và hạ tầng, bao gồm
Gia cố nền đường giao thông và bãi đỗ xe.
Bảo vệ mái dốc, bờ sông và bờ biển khỏi xói mòn.
Gia cố nền móng cho các công trình xây dựng trên nền đất yếu.
Ứng dụng trong các công trình thủy lợi như kênh mương, đê điều.
Geocell mang lại nhiều lợi ích, bao gồm
Phân bố tải trọng đều, giảm áp lực lên nền đất.
Ngăn chặn xói mòn và sạt lở đất hiệu quả.
Thi công nhanh chóng, dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
Thân thiện với môi trường và có tuổi thọ cao
Quy trình thi công Geocell bao gồm các bước
Chuẩn bị mặt bằng và làm phẳng bề mặt thi công.
Mở rộng các tấm Geocell và cố định bằng cọc thép hoặc ghim nhựa.
Lấp đầy các ô Geocell bằng vật liệu như đất, sỏi hoặc đá.
San phẳng và đầm nén bề mặt để tạo độ ổn định.
Geocell có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Chiều cao của ô thường dao động từ 50mm đến 300mm, với khoảng cách mối hàn và kích thước ô thay đổi tùy theo yêu cầu kỹ thuật của dự án









































































