Thông số vải địa kỹ thuật ART14
Vải địa kỹ thuật ART14 là một sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế với những thông số kỹ thuật ấn tượng. Cụ thể, vải này có cường độ chịu kéo lên đến 14 kN/m, trọng lượng là 175g/m2, độ dày P=2kPa đạt 1.5mm, và sức kháng thủng CBR lên tới 2100N 1. Những thông số này không chỉ giúp vải địa ART14 trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các công trình xây dựng mà còn mở ra nhiều ứng dụng đa dạng.
Một trong những vai trò nổi bật của vải địa kỹ thuật ART14 là khả năng phân cách và gia cố nền móng trong các công trình xây dựng đường bộ, cầu cảng hay hầm Biogas. Chẳng hạn, khi xây dựng trên nền đất yếu, việc sử dụng vải địa ART14 có thể giúp ổn định cấu trúc, giảm thiểu tình trạng lún sụt và tăng cường độ bền cho công trình
Bên cạnh đó, ART14 cũng có tính năng lọc và tiêu thoát nước hiệu quả. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thoát nước tốt có thể ngăn ngừa tình trạng ngập úng trong khu vực xây dựng, từ đó bảo vệ các tài sản và công trình giá trị. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, khi mà thời tiết ngày càng trở nên khó lường và cực đoan.
Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ sản xuất vải địa ART14 theo tiêu chuẩn Châu Âu chứng tỏ sự cam kết về chất lượng và an toàn trong ngành xây dựng. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, điều này phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững hiện đại .
Tuy nhiên, sự phát triển và ứng dụng của vải địa kỹ thuật như ART14 cũng cần phải xem xét ở khía cạnh kinh tế. Chi phí đầu tư ban đầu cho các loại vật liệu như vậy có thể cao hơn so với các phương pháp truyền thống, nhưng nếu xét về tính lâu dài và độ bền của công trình, thì đây chính là khoản đầu tư xứng đáng. Giống như việc đầu tư vào một chiếc xe hơi chất lượng cao: mặc dù chi phí ban đầu có thể lớn, nhưng lợi ích lâu dài về độ tin cậy và an toàn lại vượt xa mong đợi.
- Vải địa kỹ thuật ART14 là một trong những sản phẩm vải địa kỹ thuật không dệt thuộc công ty Cổ phần vải địa kỹ thuật Việt Nam sản xuất. Hưng Phú nhà cung cấp chính từ những năm 2008 cho đến nay.
- Vải địa kỹ thuật ART14 với tên gọi của nó được đặt theo cường lực chịu kéo 14kN/m theo tiêu chuẩn thí nghiệm TCVN 8871-1: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử: xác định lực kéo giật và độ giãn dài khi kéo giật.
- Vải địa kỹ thuật không dệt ART14 có chức năng phân cách ổn định nền móng yếu trong các công trình xây dựng đường bộ, đường sắt, cầu cảng. Gia cố và bao bọc che chắn cho các công trình chống xói mòn đất sử dụng kết hợp với Rọ đá – Thảm đá trong công tác kè chống xói mòn sạt lở.
- Quy cách 4mx175m = 700m2/Cuộn – Định Lượng:175g/m2
- Bảng thông số vải địa kỹ thuật ART14 chi tiết kèm theo
TCVN 9844 : 2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo 22 TCN 248-98 Vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu – Tiêu chuẩn thiết kế, thi công và nghiệm thu. TCVN 9844 : 2013 do Tổng cục Đường bộ Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. TCVN 8220, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định độ dày danh định TCVN 8221, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích TCVN 8222, Vải địa kỹ thuật – Quy định chung về lấy mẫu và xử lý thống kê TCVN 8871-1, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định lực kéo giật và độ giãn dài kéo giật TCVN 8871-2, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định lực xé rách hình thang TCVN 8871-3, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định lực xuyên thủng CBR TCVN 8871-4, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định lực kháng xuyên thủng thanh TCVN 8871-5, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định áp lực kháng bục TCVN 8871-6, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định kích thước lỗ biểu kiến bằng phép thử sàng khô
Physical properties Các chỉ tiêu cơ lý | Test method | Unit | ART 14 |
Tensile Strength Cường độ kéo đứt | ASTM D 4595 | kN/m | 14.0 |
Wide With Elongation at Break Độ giãn dài khi kéo đứt | ASTM D 4595 | % | 45/75 |
Grab Tensil Strength Cường độ kéo giật | ASTM D 4632 | N | 790 |
Grab Elongation Độ giãn dài khi bị kéo giật | ASTM D 4632 | % | 60 |
CBR Puncture Resistance Cường độ xuyên thủng CBR | DIN 54307 | N | 2100 |
Puncture Resistance Cường độ xuyên thủng thanh | ASTM D4833 | N | 420 |
Trapezoidal Tear Strength Cường độ chịu xé rách | ASTM D4533 | N | 340 |
Cone Drop Đường kính lỗ rơi côn | BS 6906/6 | mm | 22 |
Permeability at 100mm Head Hệ số thấm ở 100mm cột nước | BS 6906/3 | l/m2/s | 130 |
Pore Opening Size O90 Kích thước lỗ O90 | EN ISO12956 | micron | 90 |
Mass Per Unit Area Khối lượng đơn vị | ASTM D 5261 | g/m2 | 175 |
Thickness Độ dày | ASTM D5199 | mm | 1.5 |
Bảng thông số vải địa kỹ thuật art14